Hotline


 
Phòng kinh doanh
Tên: Lê Mạnh Hùng
Số điện thoại: 0935 204 889
Email: manhhung.le87@gmail.com
Phòng kinh doanh
Tên: Trịnh Ngọc Tuấn
Số điện thoại: 0933 996 488 / 0985 828 323
Email: ngoc.tuan.dn90@gmail.com
Văn phòng mở cửa
Thứ 2 - 6:
Thứ 7:
BÔNG KHOÁNG SOHAN
Cloud Zoom small image

BÔNG KHOÁNG SOHAN DẠNG CUỘN

Tình trạng : Còn hàng || Mã sản phẩm : SOHAN-M05
  • - Đơn vị tính : Cuộn or M2
  • - Phí vận chuyển : Miễn phí
  • - Kích thước : Theo tiêu chuẩn sản xuất
  • - Nhà sản xuất : SOHAN

Giới thiệu

Sohan Rockwool được làm từ nguyên liệu chính là đá Basalt và đá Dolomite phụ, sau khi được nung nóng với nhiệt độ cao làm cho đá Basalt và đá Dolomite tan chảy tạo thành hỗn hợp dung nhan dạng lỏng. Tiếp tục đưa qua thiết bị ly tâm cao tầng tạo thành sợi với sự hỗ trợ từ dàn lắc bông tạo thành lớp sau đó đưa qua thiết bị sấy định hình tạo thành 3 dạng như tấm, cuộn, ống định hình.

Tính năng

- Sản phẩm được chứng nhận là vật liệu không cháy.

- Khả năng chịu nhiệt độ từ 0oC – 750oC, giúp ngăn nhiệt, giúp chống thất thoát nhiệt, tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

- Sản phẩn không chưa CFC, HFC, HCFC và không sử dụng amiang trong sản xuất.

- Chỉ số hấp thụ độ ẩm thấp giúp sản phẩm không bị đọng nước, sản phẩm có thể kháng nước trong khi bị nhúng một phần, trong thời gian nhất định.

- Hệ số tiêu âm ưu việt, đáp ứng nhu cầu hút âm, giúp giảm bớt tiếng ồn.

Dạng cuộn

Phù hợp với những khu vực có diện tích bề mặt lớn. Với khả năng chịu được nhiệt độ lên đến 750°C. Giúp bảo ôn nhiệt độ thiết bị, giúp giảm tiêu hao năng lượng trong quá trình tái khởi động hệ thống. Giúp tiết kiệm chi phí điện năng. Không chỉ tiết kiệm thời gian đầu tư mà còn tiết kiệm chi phí bảo trì cho tương lai.

BẢNG THÔNG SỐ BÔNG KHOÁNG CUỘN

Tỷ trọng (Kg/m3)

50

60

80

100

120

Chiều rộng (mm)

600, 1200

Chiều dài (mm)

2500 - 5000

Độ dày (mm)

30, 50, 75, 100, 150

Bề mặt

Trơn, Giấy bạc, Lưới kẽm

Đóng gói bằng túi nhựa. Các thông số kỹ thuật khác có thể được tùy chỉnh theo yêu cầu

BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT BÔNG KHOÁNG DẠNG TẤM

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

KẾT QUẢ

PHƯƠNG PHÁP

Tỷ trọng (Kg/m3)

50

60

80

100

120

ASTM C303

Hệ số dẫn nhiệt (W/Mk)

50°C

0.036W/mK

ASTM C 518

ASTM C 177

100°C

0.043W/mK

150°C

0.049W/mK

200°C

0.056W/mK

250°C

0.066W/mK

300°C

0.078W/mK

Độ co ngót tuyến tính(%)

Less than 2% (at max service temperature)

ASTM C356

Nhiệt độ hoạt động tối đa

750oC

GT/T 17430, GB50264

Nhiệt độ làm việc

650oC

ASTM C411-05, ASTM C447-03,GB50264

Độ bền nén (Kpa)

140

EN 826

Độ bền kéo (Kpa)

215

EN 1607

Phản ứng với lửa

Euro Class A1

EN 13501-1

Surface burning characteristics: Flame spread=passed

ASTM E84

Smoke development= passed

Phản ứng cháy

Không cháy

GB 8624, EN13501-1, BS 476 part 4

Hấp thụ hơi nước (% trọng lượng)

≤ 1%

ASTM C1104/1104M

Độ PH

7-10

IS3144

Amiang Asbestor

Không chứa Amiang

Hàm lượng Clorua (ppm)

Ít hơn 10 - Phù hợp với đặc điểm kỹ thuận ăn mòn thép không gỉ theo ASTM C795

ASTM C871

Đánh giá của khách hàng

5

Tổng số 0 đánh giá
    Có thể bạn quan tâm