BÔNG THỦY TINH SOHAN DẠNG ỐNG
Tình trạng : Còn hàng || Mã sản phẩm : SOHAN-M03- - Đơn vị tính : Ống or M2
- - Phí vận chuyển : Miễn phí
- - Kích thước : Theo tiêu chuẩn sản xuất
- - Nhà sản xuất : SOHAN
Giới thiệu:
Bông thủy tinh - Sohan là loại vật liệu cách nhiệt được làm từ 90% thủy tinh thải, cát thạch anh, khoáng chất, borax và vật liệu vô cơ khách, được trộn theo tỷ lệ nhất định, sau khi nóng chảy ở nhiệt độ cao nhất định và sử dụng công nghệ ly tâm tiến tiến để định hình sợi. Các sợi đan chéo được liên kết và hóa rắn với nhau bằng cách sử dụng chất kết dính Aquaset’s không chưa formaldehyde.
Bông thủy tinh – Sohan là dòng sản phẩm của POLY GLASS FIBRE là loại vật liệu cách âm, cách nhiệt hiệu quả với những đặc tính không cháy, không truyền nhiệt, ngăn sự lan toả của đám cháy, tính co dãn lớn. Sản phẩm có thể chịu nhiệt độ từ -4oC lên tới 350oC.
Dạng ống
BẢNG QUY CÁCH DẠNG ỐNG |
||||||
ĐƯỜNG KÍNH (mm) |
ĐỘ DÀY (mm) |
|||||
30 |
40 |
50 |
60 |
80 |
100 |
|
22 |
o |
o |
o |
o |
o |
o |
28 |
o |
o |
o |
o |
o |
o |
34 |
o |
o |
o |
o |
o |
o |
43 |
o |
o |
o |
o |
o |
o |
48 |
o |
o |
o |
o |
o |
o |
60 |
o |
o |
o |
o |
o |
o |
76 |
o |
o |
o |
o |
o |
o |
89 |
o |
o |
o |
o |
o |
o |
114 |
o |
o |
o |
o |
o |
o |
140 |
o |
o |
o |
o |
o |
|
169 |
o |
o |
o |
o |
o |
|
219 |
o |
o |
o |
o |
o |
|
273 |
o |
o |
o |
o |
o |
|
325 |
o |
o |
o |
o |
o |
|
377 |
o |
o |
o |
o |
o |
|
425 |
o |
o |
o |
o |
o |
|
Bề mặt |
Trơn, có mặt giấy bạc |
|||||
Đóng gói bằng túi nhựa. Các thông số kỹ thuật khác có thể được tùy chỉnh theo yêu cầu |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
KẾT QUẢ |
PHƯƠNG PHÁP |
|
Nhiệt độ làm việc |
- 4oC – 350oC |
GB/T 13350 |
|
Tính kháng oxi hóa |
Không có phản ứng hóa học |
GB/T 13350 |
|
Đường kính sợi trung bình |
5µm - 8 µm |
GB/T 5480 |
|
Hàm lượng xỉ bóng (đường kính hạt ≥ 0.25mm) % |
≤ 0.3 % |
GB/T 5480 |
|
Độ ẩm |
≤ 1.0 % |
GB/T 16400 |
|
Hấp thụ độ ẩm |
≤ 5.0 % |
GB/T 5480 |
|
Tỷ lệ hấp thụ nước |
≥ 98 % |
GB/T 10299 |
|
Tỷ trọng (kg/m3) |
64 |
80 |
GB/T 13350 |
Nhiệt độ co ngót tải nhiệt (oC) |
≥400 |
≥400 |
GB/T 13350 |
Hệ số dẫn nhiệt K (W/m.oC) nhiệt độ trung bình 70oC |
≤0.043 |
≤0.043 |
GB/T 13350 |
Khả năng cháy |
Vật liệu không cháy |
GB 5464 |
|
Class A |
GB 8624 |
Ứng Dụng (Application):
Cách nhiệt tường cho tòa nhà. |
|
Cách nhiệt cho điều hòa trung tâm và đường ống thông gió. |
|
Cách nhiệt mái và tường nhà kết cấu công nghiệp. |
5