BÔNG KHOÁNG SOHAN DẠNG TẤM
Tình trạng : Còn hàng || Mã sản phẩm : SOHAN-M04- - Đơn vị tính : Tấm or M2
- - Phí vận chuyển : Miễn phí
- - Kích thước : Theo tiêu chuẩn sản xuất
- - Nhà sản xuất : SOHAN
Giới thiệu
Sohan Rockwool được làm từ nguyên liệu chính là đá Basalt và đá Dolomite phụ, sau khi được nung nóng với nhiệt độ cao làm cho đá Basalt và đá Dolomite tan chảy tạo thành hỗn hợp dung nhan dạng lỏng. Tiếp tục đưa qua thiết bị ly tâm cao tầng tạo thành sợi với sự hỗ trợ từ dàn lắc bông tạo thành lớp sau đó đưa qua thiết bị sấy định hình tạo thành 3 dạng như tấm, cuộn, ống định hình.
Tính năng
- Sản phẩm được chứng nhận là vật liệu không cháy.
- Khả năng chịu nhiệt độ từ 0oC – 750oC, giúp ngăn nhiệt, giúp chống thất thoát nhiệt, tiết kiệm năng lượng hiệu quả.
- Sản phẩn không chưa CFC, HFC, HCFC và không sử dụng amiang trong sản xuất.
- Chỉ số hấp thụ độ ẩm thấp giúp sản phẩm không bị đọng nước, sản phẩm có thể kháng nước trong khi bị nhúng một phần, trong thời gian nhất định.
- Hệ số tiêu âm ưu việt, đáp ứng nhu cầu hút âm, giúp giảm bớt tiếng ồn.
Dạng tấm
Bông sợi đá Sohan Rockwool Dạng tấm với 3 chức năng trong 1 sản phẩm cách nhiệt - cách âm - chống cháy đáp ứng tiêu chuẩn an toàn, bền bỉ, đáng tin cậy, giúp các chủ đầu tư và nhà thầu an tâm trong quá trình vận hành hệ thống, công trình, cũng như nâng cao hiệu quả tối đa việc bảo trì và bảo dưỡng các thiết bị với mức chi phí tối ưu nhất.
Ứng dụng: Nhà máy chế biến, nồi hơi, ống khói công nghiệp, các thiết bị và các loại bồn bể, vách cho thuyền tàu biển, cách âm – cách nhiệt - chống cháy lan cho hệ vách thạch cao, tường gạch mặt dựng, facade
BẢNG THÔNG SỐ BÔNG KHOÁNG TẤM |
||||||
Tỷ trọng (Kg/m3) |
40 |
50 |
60 |
80 |
100 |
120 |
Chiều rộng (mm) |
600 |
|||||
Chiều dài (mm) |
1200 |
|||||
Độ dày (mm) |
25, 50, 75, 100, 150 |
|||||
Bề mặt |
Trơn, Giấy bạc, Vải Thủy Tinh |
|||||
Đóng gói bằng túi nhựa. Các thông số kỹ thuật khác có thể được tùy chỉnh theo yêu cầu |
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT BÔNG KHOÁNG DẠNG TẤM |
|||||||
THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
KẾT QUẢ |
PHƯƠNG PHÁP |
|||||
Tỷ trọng (Kg/m3) |
50 |
60 |
80 |
100 |
120 |
ASTM C303 |
|
Hệ số dẫn nhiệt (W/Mk) |
50°C |
0.036W/mK |
ASTM C 518 ASTM C 177 |
||||
100°C |
0.043W/mK |
||||||
150°C |
0.049W/mK |
||||||
200°C |
0.056W/mK |
||||||
250°C |
0.066W/mK |
||||||
300°C |
0.078W/mK |
||||||
Độ co ngót tuyến tính(%) |
Less than 2% (at max service temperature) |
ASTM C356 |
|||||
Nhiệt độ hoạt động tối đa |
750oC |
GT/T 17430, GB50264 |
|||||
Nhiệt độ làm việc |
650oC |
ASTM C411-05, ASTM C447-03,GB50264 |
|||||
Độ bền nén (Kpa) |
140 |
EN 826 |
|||||
Độ bền kéo (Kpa) |
215 |
EN 1607 |
|||||
Phản ứng với lửa |
Euro Class A1 |
EN 13501-1 |
|||||
Surface burning characteristics: Flame spread=passed |
ASTM E84 |
||||||
Smoke development= passed |
|||||||
Phản ứng cháy |
Không cháy |
GB 8624, EN13501-1, BS 476 part 4 |
|||||
Hấp thụ hơi nước (% trọng lượng) |
≤ 1% |
ASTM C1104/1104M |
|||||
Độ PH |
7-10 |
IS3144 |
|||||
Amiang Asbestor |
Không chứa Amiang |
||||||
Hàm lượng Clorua (ppm) |
Ít hơn 10 - Phù hợp với đặc điểm kỹ thuận ăn mòn thép không gỉ theo ASTM C795 |
ASTM C871 |
5